OzoneTech OTS-30GH là hệ thống máy phát ozone công nghiệp 30 g/h, thiết kế tiên tiến dành cho các ứng dụng xử lý nước, khử trùng, khử mùi, oxy hóa vi sinh và tái sử dụng nước thải. Máy sử dụng công nghệ phóng điện cao áp (High Voltage Corona Discharge) kết hợp nguồn oxy tinh khiết ≥ 93 %, mang lại hiệu suất ozone cao, ổn định và tuổi thọ lâu dài. Với cấu trúc bằng inox SUS304/SUS316, hệ thống làm mát kép (quạt + tuần hoàn nước), và khả năng điều chỉnh công suất linh hoạt (20–100 %), OTS-30GH là lựa chọn cao cấp cho các hệ thống xử lý công nghiệp, cấp nước, bể bơi, nuôi trồng thủy sản, thực phẩm,…
2. Cấu tạo & nguyên lý vận hành
2.1 Nguyên lý phát ozone
- Máy lấy nguồn oxy hoặc không khí khô qua hệ thống tách khí PSA (Pressure Swing Adsorption) sử dụng rây phân tử Zeolit (France CECA Zeolite) để đạt độ tinh khiết cao (≥ 93 %).
- Sau đó, khí oxy được đưa vào buồng phát ozone, nơi nó chịu ảnh hưởng của phóng điện cao áp (corona discharge), làm phân li O₂ thành O· sau đó tái kết hợp thành O₃ (ozone). Đây là cách phổ biến và hiệu quả để tạo ozone cao nồng độ trong các ứng dụng công nghiệp.
- Công suất máy có thể điều chỉnh từ 20 % đến 100 %, cho phép linh hoạt trong từng công suất làm việc thực tế.
2.2 Cấu trúc chi tiết & các thành phần chính
| Thành phần | Chức năng / yêu cầu | Ghi chú kỹ thuật |
| Buồng phát ozone | Nơi phóng điện và tạo O₃ | Vật liệu SUS304/SUS316, thiết kế khe điện & cách điện tối ưu |
| Hệ thống tách khí (PSA + Zeolit) | Tách N₂, tạo oxy tinh khiết | Sử dụng hạt Zeolit chất lượng cao (France CECA) |
| Hệ thống làm mát kép | Giảm nhiệt sinh ra trong quá trình phát ozone | Quạt + nước sạch; lưu lượng 0,3–0,6 m³/h; đầu vào 20–25 °C, đầu ra ≤ 35 °C |
| Bơm nước / đường ống | Cung cấp & tuần hoàn nước làm mát | Kết nối nhanh, ống chịu áp, gioăng EPDM/ Silicone |
| Vỏ & khung máy | Bảo vệ linh kiện & môi trường | Inox SUS304, gia công bề mặt Hairline hoặc đánh bóng, độ chắc chắn cao |
| Hệ thống điều khiển & điện áp cao | Cung cấp điện áp cao, điều khiển công suất, bảo vệ an toàn | Bộ cách ly, biến áp, tản nhiệt, mạch điều khiển (có thể thêm PLC, cảm biến dòng, cảm biến nhiệt) |
| Cổng khí đầu ra & ống dẫn ozone | Dẫn ozone đến điểm sử dụng | Ống chống ăn mòn, van một chiều, khớp nối chịu oxy/ozone |
| Vent / màng thoáng áp | Cân bằng áp suất, tránh ngưng tụ | Màng ePTFE hoặc vent chịu áp phù hợp để không làm mất độ kín ozone |
2.3 Các biện pháp chống ăn mòn & bền vững
- Toàn bộ buồng ozone và đường dẫn ozone sử dụng inox SUS304 / SUS316 để chống ăn mòn do tính oxy hóa cao của ozone.
- Các linh kiện như gioăng, ống dẫn, khớp nối, màng vent dùng vật liệu chịu ozone (ví dụ EPDM, PTFE) để không bị phá hủy nhanh.
- Linh kiện điện, mạch cao áp được cách ly, cách điện kỹ và đặt trong ngăn riêng, tránh tương tác trực tiếp với ozone.
- Thiết kế dễ bảo trì: Các module tháo lắp nhanh, đường dẫn khí và nước rõ ràng, có van cách ly để kiểm tra.
3. Ưu điểm nổi bật
- Nồng độ ozone cao ổn định: sử dụng oxy cấp và cell corona chuyên dụng, cho nồng độ 80–120 mg/L, đáp ứng ứng dụng khử trùng mạnh.
- Điều chỉnh công suất linh hoạt (20–100 %) giúp tiết kiệm điện, phù hợp nhiều quy mô xử lý.
- Thiết kế làm mát hiệu quả bằng nước + quạt, giữ ổn định nhiệt độ, kéo dài tuổi thọ thiết bị.
- Vật liệu cao cấp & cấu trúc bền vững: inox SUS304/SUS316, các chi tiết chịu ozone, chống ăn mòn, đảm bảo độ bền trong môi trường khắc nghiệt.
- Khả năng vận hành 24/7 với bảo trì tối thiểu.
- An toàn & chuẩn quốc tế: kết hợp các biện pháp cách điện, bảo vệ quá áp, chống rò rỉ ozone.
- Hiệu quả cao, thân thiện môi trường: ozone phân hủy thành O₂ sau khi sử dụng, không để lại hóa chất phụ, giảm chi phí hóa chất xử lý.
- Ứng dụng rộng rãi – linh hoạt dùng cho nước uống, nước thải, nuôi trồng thủy sản, xử lý không khí, thực phẩm,…
4. Ứng dụng thực tế của công nghệ ozone
Ozone là tác nhân oxy hóa mạnh, có khả năng khử trùng, oxy hóa chất hữu cơ, loại bỏ vi sinh, mùi, màu và các hợp chất khó phân hủy. Dưới đây là các ứng dụng điển hình:
- Xử lý nước uống & nước cấp: khử trùng vi khuẩn, virus, loại bỏ mùi, khử ion kim loại, tăng độ oxy hoà tan.
- Xử lý nước thải & tái sử dụng: oxy hóa hợp chất hữu cơ, thuốc bảo vệ thực vật, loại bỏ màu, cải thiện mùi; ứng dụng trong công nghiệp giấy, dệt, chế biến thực phẩm.
- Nuôi trồng thủy sản & hệ thống tuần hoàn nước: tăng độ oxy hòa tan, khử nitrit, khử vi sinh vật gây hại.
- Thực phẩm & đóng gói: khử trùng bề mặt, rửa trái cây – rau củ, bảo quản kho lạnh, xử lý không khí trong kho.
- Bể bơi, spa, công viên nước: kiểm soát vi sinh, giảm nhu cầu clo, cải thiện chất lượng nước.
- Xử lý không khí & khử mùi: khử VOCs, mùi hôi công nghiệp, khử mùi hủy hoại sau hỏa hoạn, khử mùi hệ thống HVAC.
- Y tế & phòng thí nghiệm: khử trùng thiết bị, phòng sạch, khử khuẩn không khí (cẩn trọng với an toàn người).
- Ô nhiễm đất & xử lý môi trường phi nước: oxy hóa các hợp chất hữu cơ độc hại, xử lý rò rỉ dung môi.
Một điểm mới trong nghiên cứu quốc tế là công nghệ vi/bọt nano ozone (micro/nano bubbles) – giúp tăng khả năng hòa tan ozone trong nước và kéo dài thời gian tồn tại của ozone, từ đó tăng hiệu quả khử trùng và oxy hóa mà không cần tăng liều ozone quá nhiều

