OzoneTech cung cấp tất cả các loại ozone theo nhu cầu và thiết kế cũng như thực hiện quy trình oxy hóa tiên tiến để loại bỏ các chất ô nhiễm hữu cơ và vô cơ hòa tan khỏi nước thải công nghiệp.
Các hệ thống này có thể làm giảm mức TOC (tổng nhu cầu oxy), BOD (nhu cầu oxy sinh hóa) và COD (nhu cầu oxy hóa học) trong nước thải bao gồm cả việc loại bỏ các loại hóa chất cụ thể. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc đáp ứng mức giấy phép xả thải hoặc muốn giảm chi phí xử lý nước thải.
Công nghệ oxy hóa Ozone
Quá trình oxy hóa ozone phá vỡ các phân tử lớn thành các loại dễ phân hủy sinh học hơn, thường làm giảm độc tính của các hóa chất còn lại trong nước. Ozone là chất phản ứng chọn lọc và chỉ oxy hóa một số phân tử nhất định. Quá trình điện phân là một quá trình oxy hóa khác, tiết kiệm nhất khi xử lý các phân tử hữu cơ nhỏ hơn. Quá trình oxy hóa nâng cao tạo ra gốc hydroxyl . Không giống như ozone, loại này là chất phản ứng rất nhanh và không chọn lọc trong các phản ứng của nó. Nó sẽ tấn công hầu như tất cả các phân tử. Các gốc hydroxyl có thể khoáng hóa các hợp chất hữu cơ, nghĩa là chuyển đổi chúng thành carbon dioxide để chúng cũng có thể làm giảm TOC.
Các giải pháp xử lý nước thải công nghiệp bằng ozone có xu hướng độc đáo tùy thuộc vào loại hóa chất liên quan và quá trình tìm thấy các hợp chất. Điều này có nghĩa là mỗi ứng dụng cần được đánh giá riêng lẻ. OzoneTech làm việc với khách hàng và đối tác của mình để đánh giá ứng dụng và phát triển giải pháp phù hợp. Chúng tôi cũng cung cấp thử nghiệm trong phòng thí nghiệm và thí điểm. Nước thải công nghiệp có thể mang theo nhiều loại chất gây ô nhiễm, bao gồm BOD, COD, màu , phenol, xyanua , chất thải vệ sinh và các hóa chất phức tạp khác. Ozone, kết hợp với các quá trình vật lý, hóa học hoặc sinh học khác, có thể xử lý chất thải công nghiệp phức tạp do tính chất oxy hóa mạnh của nó. Quá trình oxy hóa ozone phá vỡ các phân tử hữu cơ thành các thành phần nhỏ hơn có thể phân hủy sinh học và trong một số trường hợp thành carbon dioxide.
Các loại quá trình oxy hóa nâng cao- AOP
Quá trình oxy hóa nâng cao (AOP) được sử dụng thành công để phân hủy nhiều hợp chất hóa học nguy hiểm đến mức chấp nhận được mà không tạo ra thêm các sản phẩm phụ nguy hiểm hoặc bùn cần xử lý thêm. Thuật ngữ quá trình oxy hóa nâng cao đề cập cụ thể đến các quá trình trong đó quá trình oxy hóa các chất ô nhiễm hữu cơ xảy ra chủ yếu thông qua phản ứng với các gốc hydroxyl. AOP thường đề cập đến một tập hợp con cụ thể của các quy trình liên quan đến O3, H2O2 và/hoặc tia UV.
Ưu điểm của quá trình oxy hóa nâng cao
- Tốc độ phản ứng nhanh
- Dấu chân nhỏ
- Khả năng làm giảm độc tính của các hợp chất hữu cơ
- Khoáng hóa chất hữu cơ, tức là chuyển hóa thành muối và CO2
- Không tập trung chất thải để xử lý tiếp, chẳng hạn như màng
- Không tạo ra “carbon đã qua sử dụng”, chẳng hạn như hấp thụ than hoạt tính
- Dễ dàng tự động hóa và kiểm soát
- Giảm đầu vào lao động
- Không tạo bùn như các quá trình lý hóa, sinh học (bùn sinh học thải)
Nhược điểm của quá trình oxy hóa nâng cao
- Chi phí cao
- Điều chỉnh hóa học phức tạp cho ứng dụng cụ thể, cần qua nhiều quá trình xử lý
Ứng dụng quá trình oxy hóa nâng cao
Việc lựa chọn một quy trình oxy hóa nâng cao cụ thể phụ thuộc vào ứng dụng. OzoneTech đánh giá ứng dụng của từng khách hàng để xem AOP nào phù hợp nhất dựa trên loại hợp chất cần loại bỏ, mục tiêu xử lý, nồng độ, cân nhắc địa điểm, ngân sách, v.v.
Các quá trình oxy hóa nâng cao được thiết kế để vừa sản xuất vừa sử dụng hiệu quả các ion hydroxyl cho các quá trình oxy hóa này. Chúng có nhiều ứng dụng, chủ yếu để oxy hóa các hợp chất chịu lửa, giảm TOC & COD trong:
- Xử lý nước thải khí
- Thu hồi/tái sử dụng/tái chế nước
- Nguồn cung cấp nước uống
- Nước thải công nghiệp & đô thị
- Nước xử lý, nước siêu tinh khiết
- Công nghiệp điện tử & dược phẩm
AOP có thể tác động lên các hợp chất hữu cơ trong nước theo nhiều cách: chuyển đổi hợp chất này thành hợp chất khác (chuyển đổi), chuyển đổi làm giảm độc tính và khoáng hóa (phân hủy chất hữu cơ thành CO2 và muối vô cơ). Trong một số trường hợp, giấy phép xả thải chỉ yêu cầu chuyển đổi từ hợp chất được quan tâm sang hợp chất khác không nằm trong giấy phép. Ví dụ: một số giấy phép yêu cầu đưa phenol đến một phần ppm. Trong các trường hợp khác, cơ quan cấp phép yêu cầu giảm độc tính của hợp chất/nước thải trước khi xả thải. Trong một số trường hợp, quá trình khoáng hóa là cần thiết được đo bằng việc giảm TOC.